555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [what to wear in germany in summer]
Từ điển Anh-Anh - verb: [+ obj], [+ obj] to use or have (something) as clothing :to have (a shirt, pants, etc.) over part of your body. Từ điển Đồng nghĩa - verb: I shall wear my new suit tonight, …
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của wear trong tiếng Anh wear verb
I've had a lot of wear out of these boots - I've had them for five years. When choosing a wood for flooring, be sure to choose one which is able to withstand hard wear.
Tìm tất cả các bản dịch của wear trong Việt như ăn bận, ăn mặc, ăn vận và nhiều bản dịch khác.
Sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây ra) of never-ending wear không bao giờ mòn rách the carpet gets very heavy wear tấm thảm đã sờn rất nhiều
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ wear trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Áo Thun Fungus by Wear Icon Logo Tee - F136893 ₫249.000 4.8 Đã bán 115 Áo Sweater by Wear Fungus Logo Basic ₫350.000 4.7 Đã bán 57 Áo Thun Fungus by Wear Asian Fungus …
Mặc định Mặc định A → Z Z → A Giá tăng dần Giá giảm dần Hàng mới nhất Hàng cũ nhất
Tích điểm đổi quà Tích điểm để hưởng ưu đãi và quà tặng từ Wear
WEAR definition: 1. to have clothing, jewellery, etc. on your body: 2. to show a particular emotion on your face…. Learn more.
Bài viết được đề xuất: